| Bàn phím | QWERTY |
| LCD | 16 ký tự x 3 dòng |
| Cắt nhãn | Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính) |
| Kiểu băng | Băng TZe, HSe (ống co nhiệt) |
| Cỡ băng (mm) | 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm |
| Tốc độ in | 30mm/giây (nguồn AC) |
| 20mm/giây (pin) | |
| Độ phân giải in | 180 dpi |
| Nguồn điện | 6 Pin Alkaline cỡ 'AA' , nạp điện AC (đi kèm) |
| Kiểu kết nối | USB2.0 cắm & in tốc đọ tối đa, Kết nối Wifi |
| Cỡ chữ | 8 |
| Khung và phần điền | 7 kiểu |
| Biểu tượng | 384 |
| Kí tự | 591 |
| Text Buffer | Tối đa 1,500 ký tự |
| Bộ nhớ | 99 files (lên đến 9,999 ký tự) |
| Số dòng có thể in | 7 dòng |
| Kiểu mẫu | Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow |
| Kích thước (mm) | 126 x 250 x 94 mm |
| Trọng lượng | 950g |










